Tủ vi khí hậu KBF





KBF 240





spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer
Tủ Vi Khí Hậu - 240 lít
Model: KBF 240
Hãng sản xuất: Binder- Germany
- Đặc tính kỹ thuật:
 - KBF là thiết bị chuyên dụng cho các thí nghiệm tuyệt đối ổn định và duy trì các điều kiện môi trường cố định với độ chính xác cao.
 - Với khoảng dung tích rộng và nhiều chức năng lựa chọn, thiết bị sẽ đáp ứng được nhiều yêu cầu cao hơn trong tương lai.
 - Hệ thống gia nhiệt và làm lạnh được điều khiển điện tử với công nghệ APT.lineTM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ và cho những kết quả lặp lại.
 - Thang nhiệt độ hoạt động 0
°C…70°C không ẩm.
 - Thang nhiệt độ hoạt động 10
°C…70°C với ẩm.
 - Thang độ ẩm tương đối điều chỉnh 10%...80%.
 - Bộ điểu khiển MCS với 25 chương trình lưu trữ, 100 phân đoạn cho tối đa 500 phân đoạn chương trình.
 - Màn hình LCD thân thiện.
 - Bảng hướng dẫn dễ đọc.
 - Bộ ghi biễu đồ tích hợp điện.
 - Nhiều lựa chọn hiển thị biễu đồ thông số hoạt động.
 - Đồng hồ thời gian thực.
 - Hệ thống điều khiển điện gia ẩm và khử ẩm với cảm biến
dung tích ẩm 12880 với hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và tín hiệu.
 - Phù hợp cho các thí nghiệm ổ định theo hướng dẫn ICH Q1A (R2).
 - Lớp cửa kính bên trong với bộ đệm làm kín.
 - Bộ an toàn nhiệt hoạt động độc lập class 3.1 (DIN
12880
) với cảnh báo bằng tín hiệu và âm thanh.
 - Cổng nhập vơi nút vặn silicon 
Æ30 mm, bên trái.
 - Bộ kết nối an toàn cho việc cung cấp nước và dẫn nước thải, bao gồm ống dẫn nước, tổng chiều dài 6m
 - Giao diện Ethernet để sử dụng với GMP/GLP và phần mềm hướng dẫn FDA 21 CFR Part 11 compliant APT-COMTM DataControlSystem.
 - Cung cấp 2 khay chứa bằng thép không gỉ.
 - Chứng nhận kiểm tra Binder.
Thông số kích thước
-Kích thước ngoài (W x H x D): 930 x 1460 x 800 (mm)
-Kích thước trong (W x H x D): 650 x 785 x 485 (mm)
-Thể tích khoảng chứa hơi : 348 lít
-Độ hở phía sau: 100 (mm)
-Độ hở thành bên: 100 (mm)
-Thể tích trong: 247 lít
-Số giá (chuẩn/ max): 2/9
-Khối lượng tải/ giá: 30 kg
-Tổng khối lượng tải cho phép: 100 kg
-Khối lượng tủ: 184 kg
- Số cánh cửa: 1 
- Số cửa kính bên trong: 1
Thông số nhiệt độ (không có ẩm)
 - Thang nhiệt độ hoạt động: 0 … 70°C
 - Độ chênh lệch nhiệt độ tại 25
°C: ±0.2K
 - Độ chênh lệch nhiệt độ tại 40°C: ±0.3K
 - Độ dao động nhiệt độ: ±0.1K
 - Độ bù nhiệt tối đa tại 40°C: 300W
Thông số nhiệt độ (có gia ẩm)
 - Thang nhiệt độ hoạt động: 10 … 70°C
 - Độ chênh lệch nhiệt độ tại 25°C / 60% RH: ±0.3K
 - Độ chênh lệch nhiệt độ tại 40°C / 75% RH: ±0.3K
 - Độ dao động nhiệt độ tại 25°C / 60% RH: ±0.1K
 - Độ dao động nhiệt độ tại 40°C / 75% RH: ±0.1K
 - Thang độ ẩm tương đối: 10 - 80%
 - Độ dao động độ ẩm:
   + tại 25°C / 60%: ±1.5% RH
   + tại 40°C / 75%: ±1.5% RH
 - Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30 giây:
   + tại 25°C / 60%: 4 phút
   + tại 25°C / 60%: 5 phút
spacer,spacer,spacerThông số điện:
 - Điện áp (± 10%) 50/60Hz: 200 - 240V, 1N~
 - Cômg suất danh nghĩa: 2100W
 - Điện năng tiêu thụ tại 40
°C và 75% RH: 650W
 - Độ ồn xấp xỉ: 52 dB(A)

Các thể tích khác: 115L, 720L
*******************************************

KBF P240





spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer
Tủ vi khí hậu với công nghệ chiếu sáng ICH
Model: KBF P 240
Nhà sản xuất: BINDER, Đức
 - Đây là thiết bị được trang bị hệ thống chiếu sáng theo tiêu chuẩn ICH, là chuyên gia trong việc kiểm tra độ bền quang học theo ICH guideline Q1B.
 - Tủ gia nhiệt điều khiển điện tử theo công nghệ APT.LineTM (thanh điện trở không chạm vào vách, dòng không khí lấy nhiệt khi lưu thông và phân phối vào tủ theo các lỗ hổng bên vách, xem hình bên) đảm bảo độ chính xác nhiệt độ và ổn định cao.
 - 2 băng đèn có thể thay đổi vị trí với bóng đèn chiếu sáng theo tiêu chuẩn Q1B đảm bảo độ đồng đều ánh sáng trong toàn tủ.
 - Thang nhiệt độ khi không chiếu sáng và không gia ẩm: 0°C … 70°C
 - Thang nhiệt độ với chiếu sáng và gia ẩm: 10
°C…60°C
 - Thang độ ẩm tương đối khi chiếu sáng: 10%...75%
 - Thang độ ẩm tương đối khi không chiếu sáng: 10%...80%
 - Bộ điều khiển MCS với 25 chương trình lưu trữ với 100 phân đoạn cho mỗi chương trình, tối đa được 500 phân đoạn.
 - Các chức năng của bộ điều khiển:
   + Duy trì nhiệt độ ổn định.
   + Chức năng thiết lập tốc độ gia nhiệt.
   + Hẹn giờ tắt.
   + Hẹn giờ mở.
   + Lập trình quá trình gia nhiệt.
 - Màn hình điều khiển dễ sử dụng.
 - Bộ ghi chép dữ liệu tích hợp.
 - Nhiều tùy chọn cho hiển thị đồ họa các thông số.
 - Chức năng đồng hồ thực.
 - Hệ thống gia ẩm và khử ẩm điều khiển điện tử với cảm biến dung lượng ẩm để kiểm tra độ ổn định theo ICH guideline Q1A (R2).
 - Cửa kính trong với lớp đệm kín
 - Bộ an toàn nhiệt hoạt động độc lập class 3.1 (DIN 12880).
 - Cổng dẫn dây đường kính 30mm với nút bịt silicon nằm bên trái.
 - Bộ kết nối an toàn để cung cấp nước và tháo nước, bao gồm ống dẫn, tổng chiều dài 6m.
 - Giao diện Ethernet để liên kết với phần mềm APT-COMTM (có thể điều khiển cùng lúc 30 tủ)
 - 2 khay chứa bằng thép không gỉ.
 - Các chứng nhận chất lượng của BINDER.
- Thông số kỹ thuật:
Kích thước ngoài:
 - Rộng: 930mm
 - Cao (bao gồm bánh xe): 1460 mm
 - Sâu (bao gồm tay mở cửa, hộp điều khiển, ống kết nối 80mm): 880 mm
 - Khoảng hở giữa tường và phía sau tủ: 100mm
 - Khoảng hở giữa tường va phần hông: 100mm
 - Thể tích hơi: 348L
 - Số lượng cửa: 1
 - Số lượng cửa kính bên trong: 1
Kích thước trong:
 - Rộng: 650mm
 - Cao: 785 mm
 - Sâu: 485mm
 - Thể tích tủ: 247L
 - Số khay (cung cấp/tối đa): 2 / 7
 - Tải trọng mỗi khay: 30kg
 - Tải trọng tổng cho phép: 100kg
 - Khối lượng tủ: 213kg
Thông số nhiệt độ (không gia ẩm)
 - Không có khay đèn: 0 … 70°C
 - Khi có khay đèn và chiếu sáng: 10 … 60
°C
 - Độ bù nhiệt tối đa tới 40
°C khi chiếu sáng: 400W
Thông số khí hậu (khi có gia ẩm)
 - Thang nhiệt độ khi không có khay đèn: 10 …70°C
 - Thang nhiệt độ khi có khay đèn và chiếu sáng: 10…60
°C
 - Đô chênh lệch nhiệt độ khi chiếu sáng:
   + tại 25°C và 60% RH: ± 0.6K
   + tại 40
°C và 75% RH: ± 0.6K
 - Độ dao động nhiệt độ khi chiếu sáng:
   + tại 25°C và 60% RH: ± 0.2K
   + tại 40°C và 75% RH: ± 0.2K
 - Thang độ ẩm khi không có dàn đèn: 10 - 80% RH
 - Thang độ ẩm khi có dàn đèn và chiếu sáng: 10 - 75%
 - Dao động độ ẩm khi có chiếu sáng:
   + tại 25°C và 60% RH: ± 1.5 RH
   + tại 40°C và 75% RH: ± 2 RH
 - Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30 giây:
   + tại 25°C và 60% RH khi có chiêu sáng: 3 phút
   + tại 40°C và 75% RH khi có chiếu sáng : 4 phút
 - Thông số ánh sáng cho mỗi dàn đèn, theo tiêu chuẩn ICH để kiểm tra độ bền quang học (Lux): 7500 UVA / 1.4W/m2
Thông số điện:
 - Lớp bảo vệ theo EN 60529: IP 20
 - Điện áp (± 10%) 50/60 Hz (V): 200 - 240, 1N~
 - Công suất danh nghĩa 240V: 2400W
 - Điện năng tiêu thụ tại 40°C / 75% RH: 600W
 - Độ ồn: 52 dBA


Các thể tích khác: 720L
*******************************************
KBF LQC 240





Tủ giả lập môi trường với hệ thống điều khiển
ánh sáng
Model: KBF LQC 240
Nhà sản xuất: Binder, Đức
- Đặc tính kỹ thuật:
 - Tiến bộ vượt bật của dòng KBF LQC là khả năng kiểm tra độ bền quang của vật liệu. 2 cảm biến ánh sáng 3 chiều hình tròn có thể thu thập cường độ ánh sáng khả kiến và tia UV, nếu lượng ánh sáng mong muốn đã đạt được thiết bị sẽ tự động tắt ánh sáng.
 - Ứng dụng đặc biệt trong dược phẩm.
- Đặc tính kỹ thuật:
 - Buồng gia nhiệt điều khiển điện tử với công nghệ APT.lineTM đảm bảo sự gia nhiệt và là lạnh chính xác với các kết quả lặp lại.
 - 2 khay chiếu sáng với các dãy đèn có thể thay đổi vị trí BINDER Q1B đảm bảo sự chiếu sáng đồng bộ trong toàn tủ.
 - Nguồn chiếu sáng được thiết kế đặc biệt theo tiêu chuẩn ICH Q1B, tùy chọn 2.
 - Bộ kiểm soát lượng tử ánh sáng, đo đạc chính xác cường độ sáng của ánh sáng thấy được và tia UV chiếu trự tiếp lên mẫu, tự động ngắt nguồn sáng nếu mẫu đã đạt được lượng ánh sáng mong muốn.
 - Thang nhiệt độ khi  không chiếu sáng và không tạo ẩm: 0…70°C
 - Thang nhiệt độ khi chiếu sáng và có tạo ẩm: 10…60
°C
 - Thang độ ẩm khi không chiếu sáng: 10% … 80%
 - Thang độ ẩm khi chiếu sáng: 10% … 75%
 - Bộ điều khiển MCS với 25 chương trình lưu trử và 100 phân đoạn cho mỗi chương trình, tối đa 500 phân đoạn chương trình.
 - Màn hình LCD thân thiện
 - Bảng điều khiển dễ đọc, dễ hiểu.
 - Bộ ghi chép dữ liệu tích hợp.
 - Nhiều tùy chọn cho hiển thị thông số hoạt động.
 - Đồng hồ thời gian thực.
 - Bộ điều khiển điện tử gia ẩm và khử ẩm với cảm biến dung lượng ẩm phù hợp với tiêu chuẩn kiểm tra   độ ổn định ICH guideline Q1A (R2).
 - Cửa kính bên trong với lớp đệm kín.
 - Bộ an toàn nhiệt hoạt động độc lập class 3.1 (DIN 12880), với cảm báo nhiệt độ bằng tín hiệu.
 - Cổng dẫn dây điện với nút bịt silicon Æ30mm, nằm bên trái tủ.
 - Bộ kết nối an toàn cho nước cấp và nước thải, bao gồm ống dẫn nước, tổng chiều dài 6m.
 - Giao diện Ethernet để kết nối với phần mềm quản lý APT-COMTM.
 - Cung cấp 2 khay chứa bằng thép không gỉ.
 - Chứng nhận chất lượng của BINDER>
- Thông số kỹ thuật:
Kích thước ngoài:
 - Rộng : 930mm
 - Cao (bao gồm bánh xe): 1406mm
 - Sâu (bao gồm tay cửa, bảng điều khiển, dây điện): 800mm.
 - Khoảng hở giữa tường và phía sau tủ: 100mm
 - Khoảng hở giữa tường và phần hông: 100mm
 - Thể tích hơi ẩm: 348L
 - Số lượng cửa: 1
 - Số lượng cửa kính: 1
Kích thước trong:
 - Rộng x cao x sâu: 650 x 785 x 485mm
 - Thể tích trong: 247L
 - Số lượng khay (cung cấp/tối đa): 1/7
 - Tải trọng mỗi khay: 30kg
 - Tải trọng tổng cho phép: 100kg
 - Khối lượng tủ: 213kg
Thông số nhiệt độ (không tạo ẩm)
 - Thang nhiệt khi không có khay đèn: 0…70°C
 - Khi có khay đèn và chiếu sáng: 10…60
°C
 - Đồ bù nhiệt tối đa tới 40
°C khi chiếu sáng: 400W
Thông số nhiệt độ (có tạo ẩm)
 - Thang nhiệt khi không có khay đèn: 10…70°C
 - Khi có khay đèn và chiếu sáng: 10…60°C
 - Độ chênh lệch nhiệt độ khi chiếu sáng:
   + tại 25°C và 60% độ ẩm tương đối: ±0.6K
   + tại 40°C và 75% độ ẩm tương đối: ±0.6K
 - Độ dao động nhiệt độ khi chiếu sáng:
   + tại 25°C và 60% độ ẩm tương đối: ±0.2K
   + tại 40°C và 75% độ ẩm tương đối: ±0.2K
 - Thang độ ẩm khi không có khay đèn: 10-80% RH
 - Thang độ ẩm khi có khay đèn và chiếu sáng: 10-75% RH.
 - Độ dao động độ ẩm khi có chiếu sáng:
   + tại 25°C và 60% độ ẩm tương đối: ±1.5% RH
   + tại 40°C và 75% độ ẩm tương đối: ±2% RH
 - Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30 giây:
    + tại 25°C và 60% độ ẩm tương đố khi có chiếu sáng:    3 phút
   + tại 40°C và 75% độ ẩm tương đối khi có chiếu sáng:    4 phút
 - Thông số anh sáng cho mỗi khay đèn:
   + theo tiêu chuẩn ICH cho kiểm tra quang học (Lux) / (UVA W/m2): 7500 / 1.4
Thông số điện:
 - Điện áp (±10%) 50/60Hz: 200 - 240, 1N~
 - Lớp bảo vệ theo EN 60529: IP 20
 - Công suất danh nghĩa tại 240V: 2400W
 - Điện năng tiêu thụ tại 40
°C / 75% RH: 600W
 - Độ ồn: 52dBA


Các thể tích khác: 720L
*******************************************

KMF 240





spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer
Tủ vi khí hậu để kiểm tra độ bề vật liệu
Model: KMF 240
Nhà sản xuất: Binder, Đức
 - Dòng tủ KMF của Binder đảm bảo các điều kiện ổn định tuyệt đối trong toàn bộ khu vực thí nghiệm. Lợi thế của tủ là diện tích sử dụng nhỏ, linh động trong việc cấp nước, khoảng nhiệt độ và độ ẩm rộng lý tưởng cho việc thí nghiệm độ bền
 - Các lĩnh vực áp dụng:
   + Công nghiệp ô tô
   + Công nghiệp sản xuất nhựa.
   + Công nghiệp sản xuất bao bì …
- Đặc tính kỹ thuật:
 - Công nghệ gia nhiệt điều khiển điện tử APT-LineTM và hệ thống lạnh đảm bảo độ chính xác nhiệt độ và các kết quả lập lại cao về độ ổn định nhiệt độ. 
 - Thang nhiệt độ hoạt động -10°C đến 100°C (không gia ẩm)
 - Thang nhiệt độ hoạt động 10
° đến 90°C (nếu có gia ẩm)
 - Thang độ ẩm tương đối 10% đến 90%
 - Bộ điều khiển MCS với 25 chương trình lưu trữ 100 phân đoạn mỗi chương trình, tối đa có thể đạt 500 phân đoạn.
 - Màn hình LCD thân thiện
 - Trình đơn hướng dẫn dễ hiểu
 - Bộ ghi kết quả điện tử tích hợp
 - Nhiều tùy chon cho hiển thị đồ họa các thông số hoạt động.
 - Đồng hồ thời gian thực.
 - Hệ thống gia ẩm và khử ẩm với cảm biến dung lượng ẩm
 - Cửa gia nhiệt chống đóng băng
 - Cửa kính bên trong với đệm kín
 - Bộ an toàn nhiệt class 3.1 hoạt động độc lập, bảo vệ hoàn toàn thiết bị tránh quá nhiệt, với cảnh báo bằng âm thanh và ánh sáng.
 - Bộ ống kết nối nước cấp an toàn, bao gồm ống nước tổng chiều dài 6m.
 - Cổng giao diện Ethernet sử dụng với tùy chọn GMP/GLP và FDA guideline với phần mềm quản lý và lập trình 21 CFR Part 11 compliant APT-COMTM
 - Cung cấp gồm:
   + Khay chứa bằng thép không gỉ
   + Chứng nhận CO / CQ từ Binder
- Thông số kỹ thuật:
Kích thước ngoài
 - Rộng: 930 mm
 - Cao (bao gồm chân): 1460mm
 - Sâu (tính thêm tay cửa, bảng điều khiển, bộ kết nối 80mm): 800mm
 - Khoảng hở giữa tường và phía sau tủ: 100mm
 - Khoảng hở giữa tường và phần hông: 100mm
 - Thể tích hơi nước: 348L
 - Số lượng cửa: 1
 - Số lượng cửa kính bên trong: 1
Kích thước trong
 - Rộng: 650mm
 - Cao: 785mm
 - Sâu: 485mm
 - Thể tích trong: 247 lít
 - Số khay (cung cấp / tối đa): 1/9
 - Tải trọng mỗi khay: 30kg
 - Tải trọng tổng cho phép: 100kg
 - Khối lượng tủ: 185kg
Thông số kỹ thuật với mode nhiệt độ (không bật công tắc ẩm)
 - Thang nhiệt độ hoạt động -10°C đến 100°C
 - Tốc độ gia nhiệt theo IEC 60068-3-5:   1.1 K/phút
 - Tốc độ làm lạnh theo IEC 60068-3-5:   0.6 K/phút
 - Thời gian gia nhiệt từ -10°C đến 100°C: 100 phút
 - Thời gian làm lạnh từ 100°C đến -10°C: 285 phút
 - Công suất bù nhiệt tối đa tại 25
°C: 350W
Thông số kỹ thuật với mode khí hậu (có gia ẩm)
 - Thang nhiệt độ hoạt động: 10 … 90°C
 - Độ chênh lệch nhiệt độ (
±K):  0.3 - 1.5
 - Độ dao động nhiệt độ (±K): 0.1 - 0.5
 - Thang độ ẩm tương đối: 10 - 90% RH
 - Độ dao động độ ẩm:  ±2%RH
 - Thang nhiệt độ điểm sương: 5 - 80°C
 - Công suất bù nhiệt tối đa tại 25
°C / 90% RH: 100W
Thông số điện:
 - Lớp bảo vệ theo EN 60529: IP 20
 - Điện áp (±10%) 50/60Hz (V): 200 - 240, 1N~
 - Công suất danh nghĩa: 2100 W
 - Điện năng tiêu thụ tại 85°C / 85% RH: 500W
 - Độ ồn: 52 dB(A)


Các thể tích khác: 115L, 720L
*******************************************








spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer







Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét