 |
CB 150 |
|
Model: CB 150 |
Nhà sản xuất: Binder, Đức |
- Đặc tính kỹ thuật:
- Tủ gia nhiệt điện tử APT.line độc quyền đảm bảo độ chính xác cao, thích
hợp nuôi cấy tế bào.
- Thang nhiệt độ hoạt động trên
nhiệt độ môi trường 7°C
đến 60°C.
- Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và
nồng độ CO2 |
- Bảng điều khiển dễ sử
dụng.
- Bộ ghi thông số điện.
- Nhiều lựa chọn trong việc hiển thị
các thông số hoạt động và biểu đồ.
- Đồng hồ thời gian thực. |
- Chế độ tiệt trùng bằng
hơi nóng tại 180°C (DIN
58947)
- Hệ thống vỏ áo VENTAIRTM.
- Hệ thống đo đạc CO2 bằng hồng
ngoại. |
- Đầu phun trộn khí chính
xác.
- Hệ thống khử ẩm với khay kép (khay
ngoài chứa nước cấp ẩm, khay tròn trong để ngưng tụ hơi ẩm), đảm bảo tường
luôn khô.
- Hệ thống báo lỗi bằng âm thanh và
tín hiệu.
- Lớp an toàn nhiệt hoạt động độc
lập class 3.1 (DIN 12880) với cảnh báo âm thanh. |
- Giao diện RS 422 với
phần mềm APT-COMTM
DataControlSystem.
- 3 khay chứa bằng thép không gỉ
xuyên lỗ.
- Cửa có khóa.
- Chứng nhận chất lượng của Binder. |
- Thông số kỹ thuật:
- Kích thước ngoài mm:
rộng x cao x sâu: 680 x 920 x
715
- Tính thêm tay vịn cữa và màn hình
hiển thị tam giác: 54mm.
- Tính thêm bộ nối: 60mm |
- Khoảng hở giữa phía sau
thiết bị và tường: 100 mm
- Khoảng hở giữa hông thiết bị và
tường: 50 mm
- Số cửa: 1
- Số cửa thủy tinh phía trong: 1 |
- Kích thước trong mm:
rộng x cao x sâu: 500 x 600 x
500
- Thể tích trong: 150L
- Số khay thích hợp (thép không gỉ,
cung cấp/tối đa): 3/6
- Kích thước khay: 495 x 444 mm |
- Tải trọng mỗi khay:
10kg
- Tải trọng tổng cho phép:
30kg
- Khối lượng thiết bị: 107kg |
- Khoảng nhiệt độ hoạt
động: 7 - 60°C
- Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37°C: ± 0.3K
- Độ dao động nhiệt độ ở 37°C: ±
0.1K
- Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa
30 giây ở 37°C: 3 phút. |
- Giá trị độ ẩm tương đối
trung bình: ³ 95% |
- Khoảng CO2 hoạt động: 0
- 20% thể tích CO2
- Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể
tích CO2
- Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30
giây tại nồng độ 5.0% thể tích: 7 phút
- Đo CO2: IR
- Đường kính trong của miệng phun
CO2: 6mm |
- Điện năng cung cấp:
230V/50-60Hz
- Công suất danh nghĩa: 1300W
- Điện năng tiêu thụ ở 37°C: 100W |
Các thể tích khác: 53L, 210L
*************************************************
 |
CB150 với cửa kính chia ngăn |
Tủ ấm
CO2 với cửa kính chia 4 ngăn |
|
Model: CB 150 |
Nhà sản xuất: Binder, Đức |
- Đặc tính kỹ thuật:
- Tủ gia nhiệt điện tử APT.line độc quyền đảm bảo độ chính xác cao, thích
hợp nuôi cấy tế bào.
- Thang nhiệt độ hoạt động trên
nhiệt độ môi trường 7°C
đến 60°C.
- Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và
nồng độ CO2 |
- Bảng điều khiển dễ sử
dụng.
- Bộ ghi thông số điện.
- Nhiều lựa chọn trong việc hiển thị
các thông số hoạt động và biểu đồ.
- Đồng hồ thời gian thực. |
- Chế độ tiệt trùng bằng
hơi nóng tại 180°C (DIN
58947)
- Hệ thống vỏ áo VENTAIR độc
quyền.
- Hệ thống đo đạc CO2 bằng hồng
ngoại. |
- Đầu phun trộn khí chính
xác.
- Hệ thống khử ẩm với khay kép (khay
ngoài chứa nước cấp ẩm, khay tròn trong để ngưng tụ hơi ẩm), đảm bảo tường
luôn khô.
- Hệ thống báo lỗi bằng âm thanh và
tín hiệu.
- Lớp an toàn nhiệt hoạt động độc
lập class 3.1 (DIN 12880) với cảnh báo âm thanh. |
- Giao diện RS 422 với
phần mềm APT-COMTM
DataControlSystem.
- 2 khay chứa bằng thép không gỉ
xuyên lỗ.
- Cửa có khóa.
- Chứng nhận chất lượng của Binder. |
- Thông số kỹ thuật:
- Kích thước ngoài mm:
rộng x cao x sâu: 680 x 920 x
715
- Tính thêm tay vịn cữa và màn hình
hiển thị tam giác: 54mm.
- Tính thêm bộ nối: 60mm |
- Khoảng hở giữa phía sau
thiết bị và tường: 100 mm
- Khoảng hở giữa hông thiết bị và
tường: 50 mm
- Số cửa: 1
- Số cửa thủy tinh phía trong: 1 |
- Kích thước trong mm:
rộng x cao x sâu: 500 x 600 x
500
- Thể tích trong: 150L
- Số khay thích hợp bằng thép không
gỉ: 2
- Kích thước khay: 495 x 444 mm |
- Tải trọng mỗi khay:
10kg
- Tải trọng tổng cho phép:
30kg
- Khối lượng thiết bị: 107kg |
- Khoảng nhiệt độ hoạt
động: 7 - 60°C
- Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37°C: ± 0.3K
- Độ dao động nhiệt độ ở 37°C: ±
0.1K
- Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa
30 giây ở 37°C: 3 phút. |
- Giá trị độ ẩm tương đối
trung bình: ³ 95% |
- Khoảng CO2 hoạt động: 0
- 20% thể tích CO2
- Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể
tích CO2
- Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30
giây tại nồng độ 5.0% thể tích: 7 phút
- Đo CO2: IR
- Đường kính trong của miệng phun
CO2: 6mm |
- Điện năng cung cấp:
230V/50-60Hz
- Công suất điện tổng: 1300W
- Điện năng tiêu thụ ở 37°C: 100W |
Cung cấp bao gồm |
- Thiết bị chính
- Van cấp khí và điều chỉnh áp
suất
- Dây nối khí
- Chứng nhận CO, CQ
- Bình khí CO2
Các thể tích khác: 53L, 210L
*************************************************
 |
CB150 điều khiển O2 |
Tủ ấm
CO2 có điều khiển O2 (kỵ khí nếu cần) |
|
Model: CB 150 |
Nhà sản xuất: Binder, Đức |
- Đặc tính kỹ thuật:
- Tủ gia nhiệt điện tử APT.lineTM đảm bảo độ chính xác cao, thích hợp nuôi cấy tế bào.
- Thang nhiệt độ hoạt động trên
nhiệt độ môi trường 7°C
đến 60°C.
- Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và
nồng độ CO2 |
- Bảng điều khiển dễ sử
dụng.
- Bộ ghi thông số điện.
- Nhiều lựa chọn trong việc hiển thị
các thông số hoạt động và biểu đồ.
- Đồng hồ thời gian thực. |
- Chế độ tiệt trùng bằng
hơi nóng tại 180°C (DIN
58947)
- Hệ thống vỏ áo VENTAIRTM.
- Hệ thống đo đạc CO2 bằng hồng
ngoại. |
- Đầu phun trộn khí chính
xác.
- Hệ thống khử ẩm với khay kép (khay
ngoài chứa nước cấp ẩm, khay tròn trong để ngưng tụ hơi ẩm), đảm bảo tường
luôn khô.
- Hệ thống báo lỗi bằng âm thanh và
tín hiệu.
- Lớp an toàn nhiệt hoạt động độc
lập class 3.1 (DIN 12880) với cảnh báo âm thanh. |
- Giao diện RS 422 với
phần mềm APT-COMTM
DataControlSystem.
- 3 khay chứa bằng thép không gỉ
xuyên lỗ.
- Cửa có khóa.
- Chứng nhận chất lượng của Binder. |
- Thông số kỹ thuật:
- Kích thước ngoài mm:
rộng x cao x sâu: 680 x 920 x
715
- Tính thêm tay vịn cữa và màn hình
hiển thị tam giác: 54mm.
- Tính thêm bộ nối: 60mm |
- Khoảng hở giữa phía sau
thiết bị và tường: 100 mm
- Khoảng hở giữa hông thiết bị và
tường: 50 mm
- Số cửa: 1
- Số cửa thủy tinh phía trong: 1 |
- Kích thước trong mm:
rộng x cao x sâu: 500 x 600 x
500
- Thể tích trong: 150L
- Số khay thích hợp (thép không gỉ,
cung cấp/tối đa): 3/6
- Kích thước khay: 495 x 444 mm |
- Tải trọng mỗi khay:
10kg
- Tải trọng tổng cho phép:
30kg
- Khối lượng thiết bị: 107kg |
- Khoảng nhiệt độ hoạt
động: nhiệt độ môi trường +7°C
- 60°C
- Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37°C: ± 0.3K
- Độ dao động nhiệt độ ở 37°C: ±
0.1K
- Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa
30 giây ở 37°C: 3 phút. |
- Giá trị độ ẩm tương đối
trung bình: ³ 95% |
- Khoảng CO2 hoạt động: 0
- 20% thể tích CO2
- Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể
tích CO2
- Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30
giây tại nồng độ 5.0% thể tích: 7 phút
- Đo CO2: IR
- Đường kính trong của miệng phun
CO2: 6mm |
- Khoảng O2 hoạt động: 0.2 - 95%
thể tích O2
- Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể
tích O2
- Thời gian ổn định sau khi mở cửa
30 giây:
+ Ở 2.0% thể tích O2: 33
phút
+ Ở 5.0% thể tích O2: 10
phút
- Đo O2: ZrO2
- Đường kính trong miệng phun O2/N2:
6mm |
- Điện năng cung cấp:
230V/50-60Hz
- Công suất danh nghĩa: 1300W
- Điện năng tiêu thụ ở 37°C: 100W
Các thể tích khác: 53L, 210L
*************************************************
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét