
|
Model: PD 5001 |
Nhà sản xuất: Heidolph, Đức |
- Đặt tính kỹ thuật: |
An toàn: |
- Motor tự động ngắt nguồn nếu thiết bị bị nóng do mẫu.
- Thiết bị vận hành êm ái, ngăn ngừa chảy tràn và văn tóe. Tốc độ sẽ tăng chậm đến khi tốc độ quay cài đạt được. |
- Lớp bảo vệ IP 55 chống ăn mòn đối với các hơi và dung dịch.
- Môi trường bơm luôn được giữ trong ống, không tác động đến người sử dụng. |
Dễ dàng sử dụng. |
- Giao diện Analog
- Sử dụng đầu bơm đơn, có thể nâng cấp thành vận hành đa kênh chỉ việc thay đổi đầu bơm nhiều kênh. |
- Điều khiển tốc độ theo chiều kim đồng hồ và ngược lại |
- Thiết bị có thể điều khiển từ xa thông qua dây cáp để khởi động và ngừng. |
- Thông số kỹ thuật: |
- Lưu lượng bơm 1 kênh: 0.8 - 790 ml/phút
- Lưu lượng bơm nhiều kênh: 0.005 - 320 ml/phút |
- Độ chính xác lưu lượng: ±5% - Tốc độ quay: 10 - 120 vòng/phút - Thiết lập tốc độ: thang chia |
- Điều khiển tốc độ núm vặn
- Độ chính xác điều khiển: ± 2% - Hướng bơm: theo chiều kim đồng hồ / ngược lại |
- Công suất motor: 71W
- Công suất cung cấp: 150W |
- Thời gian vận hành: liên tục 24/7 |
- Tính năng an toàn:
+ giới hạn dòng điện
+ bảo vệ chống quá nhiệt
- Khối lượng: 6.8kg
- Lớp bảo vệ theo DIN EN 60529: IP 30 |
- Điều kiện môi trường khi vận hành: 0-40°C, độ ẩm tương đối ≤ 80% - Kích thước mm: rộng x sâu x cao: 166 x 256 x 225 - Nguồn điện: 230V / 50-60Hz |
Phụ kiện vận hành (bắt buột) |
Đầu bơm SP Standard |
- Dễ dàng thay đổi ống dẫn.
- Đầu lăn làm bằng thép không gỉ.
- Dùng cho ống dẫn có bề dày 1.6mm
- Tùy thuộc vào loại ống mà có lưu lượng bơm từ 0.3 đến 3900ml/phút |
|
Ống Silicon (đơn giá cho mỗi met chiều dài) |
- Đường kính trong 4.8mm
- Đường kính ngoài 8mm
- Độ dày: 1.6mm |
- Áp suất cực đại (liên tục/theo mẻ): 0.5 / 1.5 bar
- Độ cao hút (nước): 8.8m |
- Lưu lượng khi kết hợp với thiết bị PD 5001 và đầu bơm SP Standard: 44-519 ml/phút |
- Ứng dụng thích hợp trong dược và sinh học.
- Bề mặt trong siêu mịn, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.
- Không hấp thụ và hấp phụ các chất. |
- Ổn định nhiệt cao,
- Vật liệu: polydimethyl siloxane với phụ gia của siliceous và silicone, màu trắng trong, chịu áp cao.
- Đáp ứng tiêu chuẩn: USP class VI, FDA, GLP và NSF. |
- Thang nhiệt độ: -80…+200°C - Có thể tiệt trùng trong 30 phút ở 1bar, hoặc tiệt trùng bằng bức xạ. - Không thích hợp cho các dung môi cô đặc, dầu, acid hoặc soda, các chất chứa gas. ************************************************************************


|
Model: PD 5101 |
Nhà sản xuất: Heidolph, Đức |
- Đặc tính kỹ thuật: |
- Thiết bị là sự kết hợp của các tiêu chuẩn an toàn, dễ sử dụng, chi phí sở hửu và bảo trì thấp.
- Điều khiển tốc độ dạng analog,
- Thang tốc độ từ 5 - 120 vòng/phút, tốc độ sẻ giữ cố định ngay cả khi thay đổi mẫu. |
- Điều khiển tốc độ điện tử chính xác ±3.5% - Có thể lựa chọn bơm quay theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược lại. - Nút Max để nhanh chóng làm sạch mẫu trong ống. |
- Lưu lượng mẫu : 0.3 - 790 ml/phút (tuỳ ống sử dụng)
- Có thể dễ dàng nâng cấp bơm 1 kênh thành nhiều kênh với bộ kết nối (tuỳ chọn) |
- Thông số kỹ thuật: |
- Công suất động cơ: 100W
- Công suất nguồn cấp: 140W
- Có thể hoạt động liên tục 24h |
- Khối lượng: 8.2kg
- Cấp bảo vệ DIN EN 60529: IP55
- Điều kiện môi trường hoạt động: 0 - 40°C độ ẩm tương đối <80%, không đọng sương. - Kích thước mm: rộng x sâu x cao: 166 x 256 x 225 - Nguồn điện: 230V / 50-60Hz |
Đầu bơm 4 kênh (0.9mm) |
Model: Multi-channel pump head C4 |
Nhà sản xuất: Heidolph, Đức |
- Cho phép kết nối với 4 hộp dẫn ống nhỏ
- Thiết kế gồm 8 trụ xoay để đảm bảo lưu lượng ổn định |
- Cho các loại ống có bề dày 1.6mm
- Tuỳ thuộc vào loại ống sử dụng mà có lưu lượng từ 0.02 đến 36 ml/phút |
|
Hộp dẫn ống nhỏ (nên mua 4 cái) |
- Lưu lượng từ 0.005 đến 37ml/phút
- Phù hợp với các loại ống có độ dày 0.9mm
- Các loại đường kính ống có thể gắn: 0.2 / 0.5 / 0.9 / 1.4 và 2.8mm |
- Ống dẫn phải có 2 đầu kín
- Có 2 bộ kẹp cố định ống 2 bên
- Có thể kết hợp 4 cái với đầu bơm 4 kênh |
Ống dẫn mẫu silicone |
- Ứng dụng chủ yếu trong hoá sinh và dược phẩm.
- Không chứa chất độc hại,
- Bề mặt trong siêu láng, tránh sự phát triển của tảo và vi khuẩn.
- Không hấp thụ và hấp phụ các chất
- Ổn định nhiệt cao. |
- Vật liệu: polydimethylsiloxane với silic và phụ gia silicone, trắng trong, chịu được áp suất nội
- Đáp ứng tiêu chuẩn: USP class VI, FDA, GLP và NSF
- Nhiệt độ mẫu sử dụng: -80 đến +200°C |
- Có thể hấp tiệt trùng trong 30 phút ở 1bar
- Không sử dụng cho dung môi đặt, dầu, acid và soda. |
Các kích thước ống dẫn sử dụng |
Ống silicone đường kính 0.9mm |
- Đường kính trong: 0.89mm
- Đường kính ngoài: 2.69mm
- Độ dày 0.9mm |
- Áp suất cực đại: bơm liên tục 0.5 bar / bơm gián đoạn 1.5bar
- Cao độ hút (cho H2O): 7m
- Lưu lượng bơm: 0.24 đến 6 ml/phút |
Ống silicone đường kính 1.4mm |
- Đường kính trong: 1.42mm
- Đường kính ngoài: 3.22mm
- Độ dày 0.9mm |
- Áp suất cực đại: bơm liên tục 0.5 bar / bơm gián đoạn 1.5bar
- Cao độ hút (cho H2O): 7m
- Lưu lượng bơm: 0.6 đến 14 ml/phút |
Ống silicone đường kính 2.8mm |
- Đường kính trong: 2.79mm
- Đường kính ngoài: 4.59mm
- Độ dày 0.9mm |
- Áp suất cực đại: bơm liên tục 0.5 bar / bơm gián đoạn 1.5bar
- Cao độ hút (cho H2O): 7m
- Lưu lượng bơm: 2 đến 36 ml/phút |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét