Tủ sấy

ED 53


spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer



Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên
Model: ED 53
Hãng sản xuất: Binder- Germany
Tủ sấy đối lưu tự nhiên thích hợp với việc sấy khô và tiệt trùng các dụng cụ thủy tinh như đĩa Petri, ống nghiệm, dụng cụ phòng Lab,... Đáp ứng mọi yêu cầu   chất lượng cho tất cả các ứng dụng. Do tiêu thụ điện năng thấp, là giải pháp kinh tế, hiệu quả và có độ chính xác cao.
Tính năng ưu việt:
- Dòng tủ sấy đối lưu tự nhiên ED dựa trên nền công nghệ gia nhiệt tiên tiến APT.Line độc quyền của Binder, vừa đảm bảo gia nhiệt chính xác, vừa phân bố tuyệt đối đồng đều nhiệt trên các bề mặt của mẫu cần sấy, loại bỏ hiệu quả sự ngưng tụ hơi nước và quá trình sấy không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm của mẫu. Ngoài ra, khí ăn mòn thoát ra từ mẫu không thể đọng trên thành tủ, kết hợp với vật liệu chế tạo thành tủ là thép không gỉ chất lượng cao đảm bảo chống ăn mòn hoàn hảo.
- Bộ điều khiển dùng vi chip với màn hình LED bộ hẹn giờ thích hợp.
- Kết quả sấy tuyệt vời nhờ tối ưu hóa qui trình dẫn nhiệt mà không cần quạt.
Đặc tính kỹ thuật
- Khoảng nhiệt độ: 5oC trên nhiệt độ môi trường đến 300oC. 
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Cài đặt nhiệt độ kỹ thuật số với độ chính xác một phần mười độ.
- Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ an toàn độc lập, Class 2 (DIN 12880) có đèn báo.
 - Mặt trong làm bằng thép không gỉ.
 - Vỏ ngoài được sơn tỉnh điện.
- Bộ phận thông gió có thể điều chỉnh được bởi ống xả phía sau ( Ø 50 mm).
- 2 khay bằng thép không gỉ
- Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt.
- Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. (tùy chọn, nếu yêu cầu sẽ tích hợp vào thiết bị)
Thông số kích thước
- Kích thước ngoài (W x H x D): 635 x 620 x 575 (mm).
- Kích thước trong (W x H x D): 400 x 400 x 350 (mm).
- Kích thước ngoài của ống thông gió:  Ø 52 (mm).
- Thể tích buồng hơi: 70 lit.
- Thể tích trong: 53 lít.
- Số giá (chuẩn/ max): 2/5.
- Khoảng cách giữa các giá: 62 (mm).
- Khối lượng tải/ giá: 15 kg.
- Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg.
- Khối lượng tủ: 42 kg.
Thông số nhiệt
- Độ đồng đều nhiệt (oC )
            * Tại 70
oC: +/- 2
            * Tại 150
oC: +/- 3.2
            * Tại 300
oC: +/- 4.5
- Dao động nhiệt độ: +/- 0.3oC
- Thời gian làm nóng:
            * Tới 70oC: 14 phút
            * Tới 150
oC: 27 phút
            * Tới 250
oC : 61 phút
- Thời gian hồi phục nhiệt sau khi mở cửa 30 giây.
            * Tại 70oC: 2 phút
            * Tại 150
oC: 6 phút
            * Tại 300
oC: 11 phút
Thông số điện
- Cấp độ bảo vệ: IP 20.
- Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz.
- Công suất: 1200 (W).
- Điện năng tiêu thụ:
            * Tại 70oC: 60 (W)
            * Tại 150
oC: 210 (W)
            * Tại 300
oC (tùy chọn): 600 (W)
Cung cấp bao gồm
1 Tủ sấy , 2 khay, sách hướng dẫn sử dụng.
Giấy chứng nhận CO, CQ - Binder.
Giấy bảo hành của công ty

Các thể tích khác: 23L, 115L, 240L, 400L, 720L
*********************************************************
FD 53


spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer



Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
Model: FD 53
Nhà sản xuất: Binder, Đức
- Đặc tính kỹ thuật:
 - Công nghệ gia nhiệt điều khiển điện tử APT.line độc quyền đảm bảo cho những kết quả chính xác và độ lặp lại cao.
 - Thang nhiệt độ hoạt động trên nhiệt độ môi trường 5
°C đến 300°C.
 - Điều khiển DS với bộ cài đặt thời gian từ 0 đến 99 giờ.
 - Cài đặt nhiệt độ kỹ thuật số với độ chính xác 1/10
 - Linh kiện an toàn nhiệt hoạt động độc lập class 2 (DIN 12880) với cảnh báo hình ảnh.
 - Ống thông gió Æ50mm có cánh thay đổi được.
 - Bao gồm 2 khay chứa chrome.
 - Các chứng nhận kiểm tra chấc lượng của BINDER.
- Thông số kỹ thuật:
Kích thước ngoài:
 - Rộng (mm): 635
 - Cao (tính cả chân đế) (mm): 620
 - Sâu (mm): 575
 - Tính thêm tay vịn cửa và bộ nối (mm): 105
 - Khoảng không gian cho phía sau tủ (mm): 100
 - Khoảng không gian cho phần hông tủ (mm): 160
 - Đường kính ngoài ống xã (mm): 52
 - Thể tích buồng hơi: 77L
 - Số cửa: 1
Kích thước trong:
 - Rộng (mm): 400
 - Cao (mm): 400
 - Sâu (mm): 330
 - Thể tích trong: 53L
 - Số khay (tiêu chuẩn/cực đại): 2/5
 - Tải trọng mỗi khay: 15kg
 - Tổng tải trọng cho phép: 40kg
 - Khối lượng: 44kg
Thông số nhiệt:
 - Thang nhiệt độ: trên nhiệt độ môi trường 5
°C … 300°C
 - Độ chênh lệch nhiệt độ:
   + Tại 70
°C: ± 0.8K
   + Tại 150°C: ± 2K
   + Tại 300°C: ± 3.7K
 - Độ dao động nhiệt độ tại 70
°C: ±0.3K
 - Thời gian gia nhiệt:
   + Tới 70°C: 7 phút
   + Tới 150
°C: 24 phút
   + Tới 300
°C: 60 phút
 - Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30 giây:
   + Tới 70°C: 2 phút
   + Tới 150°C: 5 phút
   + Tới 300°C: 9 phút
Sự thông gió:
   + Tại 70°C: 59 (x/h)
   + Tại 150°C: 64 (x/h)
   + Tại 300°C: 53 (x/h)
Thông số điện:
 - Lớp bảo vệ IP theo EN 60529: IP20
 - Nguồn điện (
± 10%): 230V / 50 - 60Hz
 - Công suất danh nghĩa: 1200W
 - Điện năng tiêu thụ:
   + Tại 70°C: 172W
   + Tại 150°C: 429W
   + Tại 300°C: 951W

Các thể tích khác: 23L, 115L, 240L
*********************************************************
FDE 115


spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer,spacer



Tủ sấy dùng với bộ điều khiển chương trình
Model: FED 115
Nhà sản xuất: BINDER, Đức
- Đặc tính kỹ thuật:
 - Công nghệ gia nhiệt APT.lineTM điều khiển điện tử đảm bảo độ chính xác nhiệt độ và cho các kết quả lập lại ổn đinh.
 - Thang nhiệt độ hoạt động trên nhiệt độ môi trường 5°C đến 300°C
 - Bộ điều khiển MS với bộ hẹn giờ nhiều chức năng
 - Bộ cài đặt chương trình cho: hẹn giờ bật máy, hẹn giờ tắt máy, thay đổi tốc độ gia nhiệt.
 - Bộ cài đặt nhiệt độ với độ chính xác 1 độ
 - Tùy chỉnh tốc độ quạt.
 - Thanh gạt điều chỉnh độ hở cánh thông gió đường kính 50mm phía sau.
 - Bộ an toàn nhiệt class 2 (DIN 12880) hoạt động độc lập với tín hiệu báo.
 - Cổng giao diện RS 422 để kết nối với máy tính đã cài đặt phần mềm APT-COM của BINDER hoặc kết nối với máy in.
 - Cung cấp 2 khay phủ chrome.
 - Cung cấp chứng nhận của BINDER
 - Bộ an toàn nhiệt hoạt động độc lập class 2 (DIN 12880).
 - Ống thông gió phía sau đường kính 100mm
 - Cổng giao diện RS 422 để kết nối với phần mềm quản lý và lập trình APT-COMTM (có thể điều khiển từ xa, điều khiển tới 30 tủ cùng lúc)
- Thông số kỹ thuật:
 - Kích thước ngoài mm:
 rộng x cao x sâu: 835 x 705 x 645
 - Khoảng hở giữa tường và phía sau tủ: 100mm
 - Khoảng hở giữa tường và phần hông: 160mm
 - Đường kính ống thông gió: 50mm
 - Thể tích không gian hơi: 158 lit
 - Kích thước trong mm:
 rộng x cao x sâu: 600 x 480 x 400
 - Thể tích sử dụng : 115L
 - Số khay (cung cấp / tối đa): 2 / 6
 - Tải trọng mỗi khay: 20kg
 - Tải trọng tổng cho phép của tủ: 50kg
 - Khối lượng thiết bị: 62kg
Thông số nhiệt độ:
 - Thang nhiệt độ: môi trường +5°C … 300°C
 - Độ chênh lệch nhiệt độ:
   + tại 70
°C: ± 0.7K
   + tại 150°C: ± 1.8K
   + tại 300°C: ± 3.9K
 - Độ dao động nhiệt độ: ± 0.3K
 - Thời gian gia nhiệt:
   + tới 70°C: 7 phút
   + tới 150°C: 30 phút
   + tới 300°C: 49 phút
 - Thời gian ổn định sau khi mở cửa 30 giây:
   + tại 70°C: 2 phút
   + tại 150°C: 8 phút
   + tại 300°C: 15 phút
Thông số tuần hoàn không khí
 - Lưu lượng không khí lưu thông:
   + tại 70°C: 29 x/h
   + tại 150°C: 32 x/h
   + tại 300°C: 26 x/h
Thông số điện:
 - Lớp bảo vệ theo EN 60529: IP 20
 - Điện áp: 230V, 50/60Hz
 - Công suất danh nghĩa: 1600W
 - Điện năng tiêu thụ:
   + tại 70°C: 230 W
   + tại 150°C: 544 W
   + tại 300°C: 1100 W

Các thể tích khác: 53L, 240L, 400L, 720L
*********************************************************

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét